Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for h^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last
hiếu kỳ
hiếu khách
hiếu khí
hiếu nghĩa
hiếu sắc
hiếu sự
hiếu sinh
hiếu tử
hiếu thảo
hiếu thắng
hiếu thuận
hiềm
hiềm khích
hiềm nghi
hiềm oán
hiềm thù
hiềm vì
hiền
hiền đức
hiền đệ
hiền hòa
hiền hậu
hiền hoà
hiền huynh
hiền khô
hiền lành
hiền mẫu
hiền muội
hiền nhân
hiền sĩ
hiền tài
hiền từ
hiền thê
hiền thần
hiền triết
hiểm
hiểm ác
hiểm địa
hiểm độc
hiểm hóc
hiểm họa
hiểm hoạ
hiểm nghèo
hiểm nguy
hiểm trở
hiểm yếu
hiển đạt
hiển hách
hiển hiện
hiển linh
hiển minh
hiển nhiên
hiển thánh
hiển vi
hiển vinh
hiểu
hiểu biết
hiểu dụ
hiểu lầm
hiểu thị
hiện
hiện đại
hiện đại hoá
hiện diện
hiện giờ
hiện hành
hiện hình
hiện hữu
hiện nay
hiện sinh
hiện tình
hiện tại
hiện thân
hiện thời
hiện thực
hiện tiền
hiện trạng
hiện trường
hiện tượng
hiện vật
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last