Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gymnosperme
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) (có) hạt trần
    • Plante gymnosperme
      cây hạt trần
danh từ giống cái (thực vật học)
  • (số nhiều) ngành hạt trần
Related search result for "gymnosperme"
Comments and discussion on the word "gymnosperme"