Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
guatemalan
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của Guatemala, hay cư dân của quốc gia này
Noun
  • người dân bản địa hay cư dân sống ở Guatemala
Comments and discussion on the word "guatemalan"