Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
guaiacum
/'gwaiəkəm/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây gaiac
danh từ+ Cách viết khác : (guaiac) /'gwaiæk/
  • nhựa gaiac; thuốc chế bằng nhựa gaiac
  • gỗ gaiac
Related words
Comments and discussion on the word "guaiacum"