Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gu in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
nguyệt hoa
nguyệt kị
nguyệt lão
nguyệt liễm
nguyệt phí
nguyệt quế
nguyệt san
nguyệt tận
nguyệt thực
nhất nguyên
nhất nguyên chế
nhất nguyên luận
nhật nguyệt
nhựa nguyên
nhị nguyên
nhị nguyên luận
như nguyện
phát nguyên
phục nguyên
phỉ nguyền
phong nguyệt
ra gu
rèn nguội
rừng nguyên sinh
rừng nguyên thủy
sở nguyện
số nguyên
số nguyên tố
sơn nguyên
tam cá nguyệt
tam giác nguyên
tam nguyên
tài nguyên
tình nguyện
tật nguyền
từ nguyên
từ nguyên học
tự nguyện
thảo nguyên
thề nguyền
thợ nguội
thứ nguyên
thỉnh nguyện
thoả nguyện
thưởng nguyệt
thượng nguồn
thượng nguyên
tiền sơn nguyên
tiu nguỷu
toại nguyện
trạng nguyên
trung nguyên
truy nguyên
tuế nguyệt
uyên nguyên
vòm bán nguyệt
vô nguyên tắc
vọng nguyệt
y nguyên
y nguyên
y nguyện
ước nguyền
ước nguyện
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last