Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grouillot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • giao dịch viên (ở thị trường chứng khoán)
  • (thân mật) thằng nhỏ (người học việc, để sai vặt)
Comments and discussion on the word "grouillot"