Jump to user comments
danh từ
- quan hầu (trong hoàng gia Anh)
- chú rể ((viết tắt) của bridegroom)
ngoại động từ
- ((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
- to be well groomed
ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
- to be badly groomed
ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
- (thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)
- to groom someone for stardom
chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh