Jump to user comments
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục) sân đá bóng (trong phạm vi đường biên)
- (sân khấu) khung (để) kéo phông (trên tầng thượng sân khấu)
- (hàng hải) giàn đỡ tàu (trong xưởng)
IDIOMS
- to be on the gridiron
- bồn chồn như ngồi trên đống lửa