Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gridiron
/'grid,aiən/
Jump to user comments
danh từ
  • vỉ (nướng chả)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục) sân đá bóng (trong phạm vi đường biên)
  • (sân khấu) khung (để) kéo phông (trên tầng thượng sân khấu)
  • (hàng hải) giàn đỡ tàu (trong xưởng)
IDIOMS
  • to be on the gridiron
    • bồn chồn như ngồi trên đống lửa
Related words
Comments and discussion on the word "gridiron"