Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
greeting-card
/'gri:tiɳkɑ:d/
Jump to user comments
danh từ
  • thiếp chúc mừng (ngày sinh, ngày cưới, ngày lễ...)
Related search result for "greeting-card"
Comments and discussion on the word "greeting-card"