Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gravimétrie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (vật lý học) phép đo trọng lực
  • (hóa học) phép phân tích trọng lượng
Related search result for "gravimétrie"
Comments and discussion on the word "gravimétrie"