Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
graspable
/'grɑ:spəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể nắm chắc, có thể nắm chặt
  • có thể hiểu được, có thể nắm được (vấn đề...)
Comments and discussion on the word "graspable"