Characters remaining: 500/500
Translation

graphitage

Academic
Friendly

Từ "graphitage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩahành động sử dụng hoặc in hình ảnh, chữ viết bằng than chì, thường liên quan đến việc tạo ra các bản vẽ, đồ họa hoặc thiết kế với chất liệu than chì.

Định nghĩa:

Graphitage có thể được hiểuquá trình hoặc kỹ thuật dùng bút chì để vẽ hoặc in hình ảnh. Từ này được hình thành từ "graphite" (than chì) thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kỹ thuật.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans l'école d'art, nous avons appris le graphitage avec différents types de crayons.
    (Tại trường nghệ thuật, chúng tôi đã học cách sử dụng graphitage với các loại bút chì khác nhau.)

  2. Le graphitage est une technique très appréciée pour créer des esquisses.
    (Graphitagemột kỹ thuật rất được yêu thích để tạo ra các bản phác thảo.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Graphitage numérique:quá trình sử dụng phần mềm máy tính để mô phỏng các kỹ thuật vẽ bằng than chì. Ví dụ: Le graphitage numérique permet de créer des œuvres d'art impressionnantes. (Graphitage số cho phép tạo ra những tác phẩm nghệ thuật ấn tượng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Graphite: Từ này chỉ chất liệu than chì, không chỉ việc sử dụng mà cònvật liệu cụ thể.
  • Graphisme: Từ này có nghĩađồ họa; thường chỉ việc thiết kế hình ảnh bằng máy tính hoặc phương tiện khác, không chỉ giới hạnthan chì.
Từ gần giống:
  • Dessin: Có nghĩa là "vẽ" hoặc "bản vẽ", nhưng không nhất thiết phải sử dụng than chì.
  • Esquisse: Có nghĩa là "bản phác thảo", thường chỉ những bản vẽ sơ bộ trước khi thực hiện một tác phẩm hoàn chỉnh.
Từ đồng nghĩa:
  • Croquis: Bản phác thảo, thườngmột bản vẽ nhanh chóng.
  • Illustration: Hình minh họa, có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, không chỉ than chì.
Idioms phrasal verbs:
  • Mise en page: Nghĩa là "bố cục" trong thiết kế đồ họa. không trực tiếp liên quan đến "graphitage", nhưng một khái niệm quan trọng trong nghệ thuật thiết kế.
Kết luận:

Từ "graphitage" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật thiết kế, nhấn mạnh vào việc sử dụng than chì để tạo ra hình ảnh. có thể được mở rộng ra thành các lĩnh vực khác như thiết kế số nghệ thuật số.

danh từ giống đực
  1. sự bôi grafit (vào máy)
  2. sự in than chì

Comments and discussion on the word "graphitage"