Từ "graphitage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là hành động sử dụng hoặc in hình ảnh, chữ viết bằng than chì, thường liên quan đến việc tạo ra các bản vẽ, đồ họa hoặc thiết kế với chất liệu than chì.
Graphitage có thể được hiểu là quá trình hoặc kỹ thuật dùng bút chì để vẽ hoặc in hình ảnh. Từ này được hình thành từ "graphite" (than chì) và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc kỹ thuật.
Dans l'école d'art, nous avons appris le graphitage avec différents types de crayons.
(Tại trường nghệ thuật, chúng tôi đã học cách sử dụng graphitage với các loại bút chì khác nhau.)
Le graphitage est une technique très appréciée pour créer des esquisses.
(Graphitage là một kỹ thuật rất được yêu thích để tạo ra các bản phác thảo.)
Từ "graphitage" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế, nhấn mạnh vào việc sử dụng than chì để tạo ra hình ảnh. Nó có thể được mở rộng ra thành các lĩnh vực khác như thiết kế số và nghệ thuật số.