French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- ân cần, niềm nở
- Accueillir gracieusement
tiếp đón ân cần
- không lấy tiền, cho không
- Je vous fais ce travail gracieusement
tôi làm việc ấy cho anh không lấy tiền
- duyên dáng, yêu kiều
- Sourire gracieusement
mỉm cười duyên dáng