Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gréviste
Jump to user comments
tính từ
  • bãi công, đình công, bãi thị, bãi khóa
    • Mouvement gréviste
      phong trào bãi công
danh từ
  • thợ bãi công; người bãi thị; học sinh bãi khóa
Comments and discussion on the word "gréviste"