Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gouttière
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • máng (ở mái nhà)
    • Gouttière en zinc
      máng kẽm
  • (giải phẫu) học rãnh
    • Gouttière vertébrale
      rãnh đốt sống
  • (y học) nẹp, khung nẹp (bó chân tay gãy)
Related search result for "gouttière"
Comments and discussion on the word "gouttière"