Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gourmander
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mắng mỏ, la mắng
    • Gourmander un écolier paresseux
      la mắng một học sinh lười
  • (từ cũ; nghĩa cũ) chế ngự
    • Gourmander ses passions
      chế ngự dục vọng
Related search result for "gourmander"
Comments and discussion on the word "gourmander"