Characters remaining: 500/500
Translation

goulache

Academic
Friendly

Từ "goulache" trong tiếng Pháp (viết đúng là "goulash") là một danh từ giống đực, chỉ món ăn truyền thống nguồn gốc từ Hungary. Đâymột món ragu thịt , thường được nấu với các loại gia vị rau củ như ớt, hành, cà chua khoai tây. Goulash thường có vị cay cay, thơm ngon, rất phổ biến trong ẩm thực Trung Âu.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Je vais préparer un goulash pour le dîner. (Tôi sẽ chuẩn bị món goulash cho bữa tối.)
  2. Câu nâng cao:

    • Le goulash hongrois est célèbre pour sa richesse en saveurs et son arôme épicé. (Goulash Hungary nổi tiếng với sự phong phú về hương vị mùi thơm cay.)
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • Biến thể: Trong tiếng Pháp, không nhiều biến thể của từ "goulash", nhưng bạn có thể thấy từ này kết hợp với các tính từ để mô tả món ăn, như "goulash épicé" (goulash cay) hoặc "goulash savoureux" (goulash ngon).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ragoût: Đâythuật ngữ chung để chỉ các món hầm thịt trong ẩm thực Pháp, có thể được coi là gần nghĩa với goulash, nhưng không nhất thiết phảimón goulash.
  • Boeuf bourguignon: Một món ăn khác từ thịt nhưng được nấu theo phong cách Pháp, thường rượu vang đỏ nấm.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "goulash". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng từ này trong các cụm từ như:
    • Un goulash de souvenirs (Một mớ kỷ niệm) để chỉ một sự pha trộn của nhiều kỷ niệm khác nhau.
Lưu ý:
  • Khi học từ "goulash", hãy chú ý đến cách phát âm ngữ cảnh sử dụng, món ăn này có thể mang những hương vị cách chế biến khác nhau tùy theo vùng miền.
danh từ giống đực
  1. món gulat (ragu thịt theo kiểu Hung-ga-ri)

Comments and discussion on the word "goulache"