Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gordian knot
/'gɔ:djən'nɔt/
Jump to user comments
danh từ
  • vấn đề hắc búa, vấn đề rắc rối, vấn đề phức tạp, vấn đề khó giải quyết
    • to cut the gordian_knot
      giải quyết nhanh một vấn đề hắc búa (bằng vũ lực...)
Related search result for "gordian knot"
Comments and discussion on the word "gordian knot"