Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hay dở
nghĩa khí
chia tay
khuyến thiện
phương danh
hồng vận
thành ý
hiền hoà
giỏi
rảnh nợ
khuôn xếp
lương thiện
hẳn
ngoan
hiền lành
nói lót
óc châm biếm
sáng mắt
nên người
nom
khắc phục
nết
bảo quản
ăn tiền
lành
bù
đáng giá
chào
bình yên
hoán cải
khang an
thuần phong mỹ tục
bổ dưỡng
dung quang
đánh tráo
nỏ nang
tác phúc
cầu duyên
phúc
thiện ý
sung sức
đồ tồi
gặp thời
nhà tông
giai âm
hiền khô
ngon giấc
lưu danh
quỳnh tương
kiện tướng
lợi
khéo nói
khang cường
cát tường
con nhà
dương danh
đức hạnh
giái âm
hảo
hẩu
more...