Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for go in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
đối ngoại
đi ngoài
đường goòng
bà ngoại
bài ngoại
bên ngoài
bên ngoại
bất ngoại
bề ngoài
bổng ngoại
bước ngoặt
cảng ngoài
cháu ngoại
chéo go
chữ thập ngoặc
chua ngoa
chua ngoét
dài ngoằng
dài ngoẵng
dã ngoại
dấu ngoặc ôm
dấu ngoặc đơn
dấu ngoặc kép
dấu ngoặc vuông
du ngoạn
gay go
gái goá
go
goá
goá bụa
goá chồng
goá vợ
goòng
goòng bằng
gom
gom góp
gon
hải ngoại
hồng ngoại
hướng ngoại
khôn ngoan
khúc ngoặt
lãnh ngoại quyền
lệ ngoại
loằng ngoằng
loi ngoi
lơ-go
màng ngoài tim
móc ngoặc
nội ngoại
năm ngoái
ngòng ngoèo
ngó ngoáy
ngấm ngoảy
ngắc ngoải
ngỏn ngoẻn
ngồm ngoàm
nghí ngoáy
ngoan
ngoan đạo
ngoan cố
ngoan cường
ngoan ngoãn
ngoang ngoảng
ngoao
ngoay ngoáy
ngoay ngoảy
ngoài
ngoài cuộc
ngoài da
ngoài khơi
ngoài lề
ngoài mặt
ngoài miệng
ngoài ra
ngoài tai
ngoài trời
ngoài vòng
ngoàm
ngoác
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last