Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
glottochronological
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới việc nghiên cứu sự phát triển của ngôn ngữ xuất phát từ một nguồn chung
Comments and discussion on the word "glottochronological"