Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gimlet
/'gimlit/ Cách viết khác : (guimp) /gimp/
Jump to user comments
danh từ
  • dải viền có nòng dây thép
  • dây câu có bện dây thép
Related words
Comments and discussion on the word "gimlet"