Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
gia nghiệp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. l. Cơ nghiệp, của cải riêng của một nhà. 2. Nghề nghiệp của ông cha để lại mà mình vẫn kế tiếp làm.
Related search result for "gia nghiệp"
Comments and discussion on the word "gia nghiệp"