Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
giới
Jump to user comments
version="1.0"?>
(biol., anat.) règne
milieu; corps; monde
Related search result for
"giới"
Words pronounced/spelled similarly to
"giới"
:
gì gì
giai
giải
giại
gioi
giòi
giỏi
giọi
giồi
giổi
more...
Words contain
"giới"
:
địa giới
báo giới
bát giới
biên giới
cảnh giới
cựu thế giới
cơ giới
cơ giới hóa
cương giới
giáo giới
more...
Comments and discussion on the word
"giới"