Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for giống in Vietnamese - French dictionary
đực giống
để giống
cá giống
cánh giống
con giống
dòng giống
gây giống
giông giống
giống
giống đực
giống cái
giống hệt
giống má
giống nòi
giống như
giống trung
hạt giống
lai giống
lại giống
lấy giống
lộn giống
mất giống
nòi giống
nhân giống
pha giống
phối giống
trái giống
truyền giống
tuyệt giống