Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giải vây
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Cg. Giải vi. 1. Gỡ cho thoát khỏi vòng vây. 2. Giúp cho tránh khỏi tai vạ.
Related search result for "giải vây"
Comments and discussion on the word "giải vây"