Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giải nguyên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Nh. Thủ khoa. Học vị của người đỗ đầu khoa thi hương dưới thời phong kiến.
Related search result for "giải nguyên"
Comments and discussion on the word "giải nguyên"