Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
giáo hóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Truyền thụ tư tưởng và tri thức và trau giồi tình cảm bằng giáo dục.
Related search result for "giáo hóa"
Comments and discussion on the word "giáo hóa"