Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giáo đầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Hát hoặc nói để giới thiệu một vở tuồng, chèo trước khi diễn. 2. Nói lên hoặc có những cử chỉ đón trước rào sau rồi mới thực sự bắt đầu vào việc.
Related search result for "giáo đầu"
Comments and discussion on the word "giáo đầu"