Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for giám in Vietnamese - English dictionary
ban giám khảo
chứng giám
giám
giám đốc
giám định
giám định viên
giám biên
giám binh
giám hộ
giám hiệu
giám khảo
giám má
giám mục
giám ngục
giám quốc
giám sát
giám sinh
giám thị
khâm thiên giám
nhã giám
niên giám
quốc tử giám
thái giám