Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giám binh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Chức quan võ đứng đầu một trại lính khố xanh ở một tỉnh dưới thời Pháp thuộc.
Related search result for "giám binh"
Comments and discussion on the word "giám binh"