Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hoài thai
thai nghén
học khóa
kỷ
buổi
chặp
chính tả
chầu
hiện đại
chu kỳ
dạo ấy
chạm cữ
giáp vụ
giáp hạt
thời kỳ
sọm người
tiết
đầy cữ
giai đoạn
ngã lòng
cữ
thuở
nổi danh
dạo
hồi
hậu thuộc địa
chạp
kỳ
Nhà Tây Sơn
áng
Nhà Hậu Lê
chấm
cốm
lịch sử
văn học
tết
Thái
nhạc cụ