Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
geostrategic
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới địa-chiến lược
    • Pakistan became a country of geostrategic importance to the United States.
      Pakistan đã trở thành một nước có tầm quan trọng địa-chiến lược đối với Mỹ.
Comments and discussion on the word "geostrategic"