Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
geostationary
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, hay có một quỹ đạo địa tĩnh (tức là vị trí trong quỹ đạo này cố định đối với trái đất)
Comments and discussion on the word "geostationary"