Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
gate-crasher
/'geit,kræʃə/
Jump to user comments
danh từ (từ lóng)
  • người chuồn vào cửa
  • khách không mời mà đến
Related search result for "gate-crasher"
Comments and discussion on the word "gate-crasher"