Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gas-tight
/'gæspru:f/ Cách viết khác : (gas-tight) /'gæstait/
Jump to user comments
tính từ
  • kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc
    • gas-proof shelter
      lẩn tránh hơi độc
Related words
Related search result for "gas-tight"
Comments and discussion on the word "gas-tight"