Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
garniture
/'gɑ:nitʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • đồ trang sức, đồ trang trí; hoa lá (để bày biện lên các món ăn
  • sự trang trí, sự trang hoàng
  • bộ đồ; đồ phụ tùng
  • quần áo; cách ăn mặc
Comments and discussion on the word "garniture"