Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
garibaldien
Jump to user comments
tính từ
  • (sử học) (thuộc) Garibanđi
danh từ giống đực
  • (sử học) quân chí nguyện của Ga-ri-ban-đi
Comments and discussion on the word "garibaldien"