Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
garde-chiourme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người giám thị khắc nghiệt
  • (từ cũ; nghĩa cũ) cai tù khổ sai
Related search result for "garde-chiourme"
Comments and discussion on the word "garde-chiourme"