Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gangrène
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thối hoại, hoại thư
    • Gangrène humide
      thối hoại ướt, hoại thư ướt
  • (nghĩa bóng) cái làm hư hỏng, cái làm bại hoại
    • Gangrène de l'âme
      cái làm bại hoại tâm hồn
Related search result for "gangrène"
Comments and discussion on the word "gangrène"