Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Gambian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, có đặc điểm của nước cộng hòa Gambia (ở Tây Phi), hay người dân của nước này
Noun
  • người dân Gambia
Related search result for "Gambian"
Comments and discussion on the word "Gambian"