Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
galvanisation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (kỹ thuật) sự mạ điện; sự tráng kẽm
  • (y học) sự điều trị bằng dòng điện một chiều
  • (nghĩa bóng) sự kích động
Comments and discussion on the word "galvanisation"