Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gai mắt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Khó chịu như thế, khi nhìn thấy cảnh lố lăng, không thể chấp nhận: Con gái mà ăn mặc lố lăng gai mắt quá.
Comments and discussion on the word "gai mắt"