Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gagne-pain
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • công việc nuôi thân
  • đồ nghề kiếm ăn
    • Le rabot est le gagne-pain du menuisier
      cái bào là đồ nghề kiếm ăn của thợ mộc
Related search result for "gagne-pain"
Comments and discussion on the word "gagne-pain"