Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gụ in Vietnamese - English dictionary
đánh gục
địa ngục
gần gụi
gụ
gục
gục gặc
giám ngục
hạ ngục
ngập ngụa
ngụ
ngụ ý
ngụ cư
ngụ ngôn
ngục
ngục hình
ngục lại
ngục tù
ngục tối
ngục tốt
ngục thất
ngụm
ngụp
ngụy
ngụy binh
ngụy tạo
ngụy trang
ngụy triều
ngụy vận
ngủ gục
tống ngục
trú ngụ