Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for gỡ đầu in Vietnamese - English dictionary
gâu gâu
gây sự
gầy yếu
ghi chú
gia chủ
gia cư
gia sư
gia sự
già khụ
già yếu
giả hiệu
giả sử
giá sử
giải cấu
giải cứu
giải sầu
giao cấu
giao hiếu
giao hữu
giáo chủ
giáo cụ
giáo hữu
giáo sư
giàu sụ
gieo cầu
giu giú