Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gắn in Vietnamese - English dictionary
cắt ngắn
cố gắng
gắn
gắn bó
gắn liền
gắn xi
gắng
gắng công
gắng gỏi
gắng gổ
gắng gượng
gắng sức
hàn gắn
kịch ngắn
ngay ngắn
ngắn
ngăn ngắn
rút ngắn
súng ngắn
xe gắn máy