Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gémonies
Jump to user comments
danh từ giống cái số nhiều
  • (sử học) bậc bêu thây (cổ La Mã)
    • traîner quelqu'un aux gémonies
      làm nhục ai
Related search result for "gémonies"
Comments and discussion on the word "gémonies"