Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gâchis
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (xây dựng) vữa
  • đất sũng nước
  • đống đồ bỏng vỡ
  • (thân mật) tình trạng rối ren, tình trạng lộn xộn
    • Gâchis politique
      rối ren chính trị
  • (nghĩa bóng) sự lãng phí
Related search result for "gâchis"
Comments and discussion on the word "gâchis"