Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
gán ghép
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Chia cho, giao cho, đưa vào một cách miễn cưỡng, ép uổng. 2. Ghép trai gái với nhau để chế giễu.
Comments and discussion on the word "gán ghép"